Diển Đàn Trường THCS Đinh Tiên Hoàng
Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.

Diển Đàn Trường THCS Đinh Tiên Hoàng

Địa Chỉ : Số 26 Tổ dân phố 1 Phường Ninh HIệp-Thị Xã Ninh Hòa-Tỉnh Khánh Hòa
 
Trang ChínhTrang Chính  Shop Thú NuôiShop Thú Nuôi  PortalPortal  Latest imagesLatest images  Tìm kiếmTìm kiếm  Đăng kýĐăng ký  Đăng NhậpĐăng Nhập  
Top posters
345 Số bài - 38%
Đoàn Anh Kiệt
[Từ Vựng Tiếng Anh] City : Thành Phố Vote_lcap[Từ Vựng Tiếng Anh] City : Thành Phố Voting_bar[Từ Vựng Tiếng Anh] City : Thành Phố Vote_rcap 
208 Số bài - 23%
Xác Sống
[Từ Vựng Tiếng Anh] City : Thành Phố Vote_lcap[Từ Vựng Tiếng Anh] City : Thành Phố Voting_bar[Từ Vựng Tiếng Anh] City : Thành Phố Vote_rcap 
109 Số bài - 12%
f4monter_laborious
[Từ Vựng Tiếng Anh] City : Thành Phố Vote_lcap[Từ Vựng Tiếng Anh] City : Thành Phố Voting_bar[Từ Vựng Tiếng Anh] City : Thành Phố Vote_rcap 
68 Số bài - 7%
Vinh.Nguyễn
[Từ Vựng Tiếng Anh] City : Thành Phố Vote_lcap[Từ Vựng Tiếng Anh] City : Thành Phố Voting_bar[Từ Vựng Tiếng Anh] City : Thành Phố Vote_rcap 
65 Số bài - 7%
Nhok Cà Rốt
[Từ Vựng Tiếng Anh] City : Thành Phố Vote_lcap[Từ Vựng Tiếng Anh] City : Thành Phố Voting_bar[Từ Vựng Tiếng Anh] City : Thành Phố Vote_rcap 
45 Số bài - 5%
Cao Thủ Học Đường
[Từ Vựng Tiếng Anh] City : Thành Phố Vote_lcap[Từ Vựng Tiếng Anh] City : Thành Phố Voting_bar[Từ Vựng Tiếng Anh] City : Thành Phố Vote_rcap 
25 Số bài - 3%
Đại Số
[Từ Vựng Tiếng Anh] City : Thành Phố Vote_lcap[Từ Vựng Tiếng Anh] City : Thành Phố Voting_bar[Từ Vựng Tiếng Anh] City : Thành Phố Vote_rcap 
18 Số bài - 2%
supper.man
[Từ Vựng Tiếng Anh] City : Thành Phố Vote_lcap[Từ Vựng Tiếng Anh] City : Thành Phố Voting_bar[Từ Vựng Tiếng Anh] City : Thành Phố Vote_rcap 
14 Số bài - 2%
sakura
[Từ Vựng Tiếng Anh] City : Thành Phố Vote_lcap[Từ Vựng Tiếng Anh] City : Thành Phố Voting_bar[Từ Vựng Tiếng Anh] City : Thành Phố Vote_rcap 
12 Số bài - 1%
oppa_leeminho_handsome
[Từ Vựng Tiếng Anh] City : Thành Phố Vote_lcap[Từ Vựng Tiếng Anh] City : Thành Phố Voting_bar[Từ Vựng Tiếng Anh] City : Thành Phố Vote_rcap 

12 bài gửi mới nhấtNgười gửi cuối


[Từ Vựng Tiếng Anh] City : Thành PhốXem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Go down
[Từ Vựng Tiếng Anh] City : Thành Phố I_icon_minitimeTue Oct 25, 2011 1:09 pm
[Từ Vựng Tiếng Anh] City : Thành Phố Bgavatar_06
[Từ Vựng Tiếng Anh] City : Thành Phố Bgavatar_01[Từ Vựng Tiếng Anh] City : Thành Phố Bgavatar_02_news[Từ Vựng Tiếng Anh] City : Thành Phố Bgavatar_03
[Từ Vựng Tiếng Anh] City : Thành Phố Bgavatar_04_newĐoàn Anh Kiệt[Từ Vựng Tiếng Anh] City : Thành Phố Bgavatar_06_news
[Từ Vựng Tiếng Anh] City : Thành Phố Bgavatar_07[Từ Vựng Tiếng Anh] City : Thành Phố Bgavatar_08_news[Từ Vựng Tiếng Anh] City : Thành Phố Bgavatar_09
[Thành viên] - Đoàn Anh Kiệt
Sáng Lập Diển Đàn Trường THCS Đinh Tiên Hoàng
Sáng Lập Diển Đàn Trường THCS Đinh Tiên Hoàng
Tổng số bài gửi : 345
Tham Gia : 14/08/2011
Tiền Xu : 25437
Tên Thật : Đoàn Anh Kiệt
Học Lớp : 9/5
Thú Nuôi : [Từ Vựng Tiếng Anh] City : Thành Phố 8551307576b15058b12d0d37e3573ca6_36490838.56456
Nam


[Từ Vựng Tiếng Anh] City : Thành Phố Vide

Bài gửiTiêu đề: [Từ Vựng Tiếng Anh] City : Thành Phố
https://thcsdinhtienhoang.forumvi.com

Nguồn : Http://thcsdinhtienhoang.forume.biz/t284-topic

Tiêu Đề : [Từ Vựng Tiếng Anh] City : Thành Phố



Nhấn chuột vào loa để nghe audio

alley  /ˈæl.i/ - ngõ hẻm

building  /ˈbɪl.dɪŋ/ - tòa nhà 
(1) second floor  /ˈsek.ənd flɔːʳ/ - tầng hai 
(2) first floor  /ˈfɜːst flɔːʳ/ - tầng một 
(3) floors  /flɔːr/ -các tầng nhà

arch  /ɑːtʃ/- vòm (cầu)

bridge  /brɪdʒ/ - cầu
 
crosswalk  /ˈkrɒs.wɔːk/ - vạch qua đường 
(1) pedestrian  /pəˈdes.tri.ən/ - người đi bộ qua đường

garbage dump  /ˈgɑː.bɪdʒ dʌmp/ - đống rác 
(1) garbage truck  /ˈgɑː.bɪdʒ trʌk/- xe rác

dumpster  /ˈdʌmp.stəʳ/ - thùng đựng rác

billboard  /ˈbɪl.bɔːd/ - bảng dán thông báo

elevator  /ˈel.ɪ.veɪ.təʳ/ - thang máy

factory  /ˈfæk.tər.i/ - nhà máy 
(1) smokestack  /ˈsməʊk.stæk/ - ống khói

fountain  /ˈfaʊn.tɪn/- vòi phun nước

power plant  /paʊəʳ plɑːnt/ - nhà máy năng lượng 
(1) power line  /paʊəʳ laɪn/ - dòng điện

skyscraper  /ˈskaɪˌskreɪ.pəʳ/ - nhà chọc trời
 
stairs  /steəʳ/ - cầu thang 
(1) step  /step/ - bậc thang

street light  /striːt laɪt/ - đèn đường

column  /ˈkɒl.əm/ - cột
 


Copy đường link dưới đây gửi đến nick yahoo bạn bè!



[Từ Vựng Tiếng Anh] City : Thành Phố

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Về Đầu Trang
Trang 1 trong tổng số 1 trang
  • • Không spam. Xem rõ nội quy chung tại Đây
  • • Thể hiện văn hóa bằng cách bấm thanks với các bài viết bạn thích.* Viết tiếng Việt có dấu, là tôn trọng người đọc.* Chia sẻ bài sưu tầm có ghi rõ nguồn, là tôn trọng người viết.* Thực hiện những điều trên, là tôn trọng chính mình.Nếu chèn smilies có vấn đề thì bấm A/a trên phải khung viết bài

Permissions in this forum:Bạn không có quyền trả lời bài viết
Diển Đàn Trường THCS Đinh Tiên Hoàng :: ...o0o...Tập Hợp Các Câu Lạc Bộ-Nhóm...o0o... :: Câu Lạc Bộ Tiếng Anh-
[Từ Vựng Tiếng Anh] City : Thành Phố Index_01
Múi giờ GMT +7. Hiện tại là 04:31 PM
Style [F]Monster - Designed by Alone